Phiên âm : duó kuāng ér chū.
Hán Việt : đoạt khuông nhi xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容淚水迅速的流出來。例她一聽到父親去世的消息, 淚水馬上奪眶而出。形容淚水迅速地流出來。如:「她說到傷心處, 淚水不禁奪眶而出。」