Phiên âm : hǎo shì tiān qiān.
Hán Việt : hảo sự thiên khan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好事多磨。常指男女佳期多波折。元.關漢卿〈青杏子.殘月下西樓套.么〉:「常言道好事天慳。美姻緣他娘間阻, 生拆散鸞交鳳友。」也作「好事多慳」。義參「好事多磨」。見「好事多磨」條。