Phiên âm : hǎo hāo r.
Hán Việt : hảo hảo nhân.
Thuần Việt : tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt.
tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt
形容情况正常;完好
cố gắng hết lòng; cố gắng hết sức; dốc sức; thoả thích
尽力地;尽情地;耐心地
大家再好好儿想一想。
dàjiā zài hǎohǎoér xiǎngyīxiǎng。
mọi người hãy cố gắng nghĩ nữa đi.
你好好儿跟他谈,别着急。
nǐ hǎohǎoér gēn tā tán,biézháojí。
anh cố gắng nói chuyện với anh ấy, đừng nóng.