VN520


              

好好儿

Phiên âm : hǎo hāo r.

Hán Việt : hảo hảo nhân.

Thuần Việt : tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt
形容情况正常;完好
cố gắng hết lòng; cố gắng hết sức; dốc sức; thoả thích
尽力地;尽情地;耐心地
大家再好好儿想一想。
dàjiā zài hǎohǎoér xiǎngyīxiǎng。
mọi người hãy cố gắng nghĩ nữa đi.
你好好儿跟他谈,别着急。
nǐ hǎohǎoér gēn tā tán,biézháojí。
anh cố gắng nói chuyện với anh ấy, đừng nóng.


Xem tất cả...