Phiên âm : hào gǔ.
Hán Việt : hảo cổ.
Thuần Việt : thích cổ; ham thích cái cổ; thích đồ cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích cổ; ham thích cái cổ; thích đồ cổ喜爱古代的事物