VN520


              

好几

Phiên âm : hǎo jǐ.

Hán Việt : hảo kỉ.

Thuần Việt : ngoài; hơn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoài; hơn (dùng sau số chẳn biểu thị hơn)
用在整数的后面表示有较多的零数
tā yǐjīng sānshíhǎojī le.
anh ấy đã ngoài 30 rồi.
nhiều; mấy (dùng trước từ chỉ số lượng hoặc thời gian biểu thị nhiều)
用在数量词时间词前面表示多
好几倍
hǎojībèi
gấp


Xem tất cả...