Phiên âm : hào shàn wù è.
Hán Việt : hảo thiện ác ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜好美善, 憎恨醜惡。如:「人天生有好善惡惡的天性。」也作「好善嫉惡」。