VN520


              

好善惡惡

Phiên âm : hào shàn wù è.

Hán Việt : hảo thiện ác ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喜好美善, 憎恨醜惡。如:「人天生有好善惡惡的天性。」也作「好善嫉惡」。


Xem tất cả...