VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夾道
Phiên âm :
jiā dào.
Hán Việt :
giáp đạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
夾道歡迎.
夾 (gā) : GIÁP
夾層玻璃 (jiā céng bō li) : kính kép; thuỷ tinh trip-lec
夾子 (jiā zi) : giáp tử
夾七夾八 (jiā qī jiā bā) : giáp thất giáp bát
夾層 (jiā céng) : giáp tằng
夾心餅乾 (jiá xīn bǐng gān) : giáp tâm bính can
夾單 (jiá dān) : giáp đan
夾生 (jiā shēng) : giáp sanh
夾棍 (jiā gùn) : cái kẹp
夾具 (jiā jù) : ê-tô
夾襖 (jiá ǎo) : giáp áo
夾心 (jiā xīn) : giáp tâm
夾角 (jiā jiǎo) : góc
夾道 (jiā dào) : giáp đạo
夾肝 (jiā gān) : giáp can
夾帳 (jiá zhàng) : giáp trướng
Xem tất cả...