VN520


              

宣講

Phiên âm : xuān jiǎng.

Hán Việt : tuyên giảng .

Thuần Việt : tuyên truyền giảng giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyên truyền giảng giải. 宣傳講解.


Xem tất cả...