VN520


              

宣旨

Phiên âm : xuān zhǐ.

Hán Việt : tuyên chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳布皇帝的命令。《宋書.卷七七.柳元景傳》:「上遣丹陽尹顏竣宣旨慰勞。」《全唐詩.卷七九八.花蕊夫人.宮詞》:「春早尋花入內園, 竟傳宣旨欲黃昏。」


Xem tất cả...