Phiên âm : xuān yì láng.
Hán Việt : tuyên nghị lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。唐代設置宣義郎, 為散官。宋代因襲設置。明制若由吏員出身而封為文職正七品官, 則作宣義郎。清改為宣議郎, 制度與明代相同。