VN520


              

宣戰

Phiên âm : xuān zhàn.

Hán Việt : tuyên chiến .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 講和, 議和, .

他們向荒漠宣戰, 引水灌溉, 植樹造林.


Xem tất cả...