VN520


              

宣科

Phiên âm : xuān kē.

Hán Việt : tuyên khoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高聲念誦。例照本宣科
高聲念誦既定內容。如:「照本宣科」。元.關漢卿《雙赴夢》第三折:「也不用僧人持咒, 道士宣科。」


Xem tất cả...