Phiên âm : xuān kē.
Hán Việt : tuyên khoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高聲念誦。例照本宣科高聲念誦既定內容。如:「照本宣科」。元.關漢卿《雙赴夢》第三折:「也不用僧人持咒, 道士宣科。」