Phiên âm : xuān ní.
Hán Việt : tuyên ni.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對孔子的尊稱。孔子字仲尼, 漢平帝時追諡孔子為褒成宣尼公。見《漢書.卷一二.平帝紀》。也稱為「宣聖」。