VN520


              

宣尼

Phiên âm : xuān ní.

Hán Việt : tuyên ni.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對孔子的尊稱。孔子字仲尼, 漢平帝時追諡孔子為褒成宣尼公。見《漢書.卷一二.平帝紀》。也稱為「宣聖」。


Xem tất cả...