Phiên âm : shǒu zhèng bù náo.
Hán Việt : thủ chánh bất nạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做人處事堅守正道, 公正無私。《周書.卷三七.寇儁傳》:「孝莊帝後知之, 嘉儁守正不撓, 即拜司馬, 賜帛百匹。」也作「守正不阿」。