Phiên âm : róng tóu guò shēn.
Hán Việt : dong đầu quá thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如獸鑽洞, 頭可容, 身即可過。比喻得過且過。《後漢書.卷八七.西羌傳.東號子麻奴傳》:「今三郡未復, 園陵單外, 而公卿選懦, 容頭過身。」