Phiên âm : shì rú xuán qìng.
Hán Việt : thất như huyền khánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 家徒壁立, .
Trái nghĩa : , .
磬, 古代矩形樂器。室如懸磬指居室空無所有, 比喻非常貧窮。《國語.魯語上》:「室如懸磬, 野無青草, 何恃而不恐」。明.沈采《千金記》第二齣:「室如懸磬, 難堪原憲之貧;地無立錐, 敢懨史魚之苦。」