Phiên âm : xué kē.
Hán Việt : học khoa.
Thuần Việt : ngành học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngành học按照学问的性质而划分的门类如自然科学中的物理学化学学校教学的科目如语文数学khoa mục军事训练或体育训练中的各种知识性的科目(区别于'术科')