VN520


              

學樣

Phiên âm : xué yàng.

Hán Việt : học dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

模仿別人的模樣與行為。《二刻拍案驚奇》卷三五:「婆婆馬氏怪他不肯學樣, 羞他道:『看你獨造了貞節牌坊不成!』」


Xem tất cả...