Phiên âm : xué yàng.
Hán Việt : học dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
模仿別人的模樣與行為。《二刻拍案驚奇》卷三五:「婆婆馬氏怪他不肯學樣, 羞他道:『看你獨造了貞節牌坊不成!』」