Phiên âm : xué àn.
Hán Việt : học án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敘述學派源流及其學說並略加論斷的書籍。如明黃宗羲的《宋元學案》、《明儒學案》。