VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肅靜
Phiên âm :
sù jìng.
Hán Việt :
túc tĩnh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
肅靜無聲.
肅靜 (sù jìng) : túc tĩnh
肅雝 (sù yōng) : túc ung
肅清 (sù qīng) : quét sạch; thanh trừng
肅然 (sù rán) : túc nhiên
肅然起敬 (sù rán qǐ jìng) : túc nhiên khởi kính
肅穆 (sù mù) : nghiêm túc và trang trọng
肅反 (sù fǎn) : quét sạch bọn phản động; dẹp yên bọn phản động
肅貪 (sù tān) : túc tham
肅殺 (sù shā) : túc sát
肅客 (sù kè) : túc khách
肅立 (sù lì) : túc lập