VN520


              

唱盤

Phiên âm : chàng pán.

Hán Việt : xướng bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.唱機上安放唱片的轉盤。一般分為四種速度, 可任意調整。放聲效果的好壞, 取決於轉速的穩定與否。例他將唱片放在唱盤上開機旋轉, 不久便流瀉出輕快的音樂。2.借指運用轉動唱片以發聲的唱機。例CD唱盤
唱機上安放唱片的轉盤。一般分為四種速度, 可任意調整。放聲效果的好壞, 取決於轉速的穩定與否。


Xem tất cả...