Phiên âm : chàng pán.
Hán Việt : xướng bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.唱機上安放唱片的轉盤。一般分為四種速度, 可任意調整。放聲效果的好壞, 取決於轉速的穩定與否。例他將唱片放在唱盤上開機旋轉, 不久便流瀉出輕快的音樂。2.借指運用轉動唱片以發聲的唱機。例CD唱盤唱機上安放唱片的轉盤。一般分為四種速度, 可任意調整。放聲效果的好壞, 取決於轉速的穩定與否。