Phiên âm : pǐn dé.
Hán Việt : phẩm đức.
Thuần Việt : phẩm đức; đức tính; đức hạnh.
Đồng nghĩa : 品格, 品行, 品性, 德性, 行止, 人品, 人格, .
Trái nghĩa : , .
phẩm đức; đức tính; đức hạnh品质道德kěgùi de pǐndéđức tính đáng quý品德高尚pǐndégāoshàngđức tính cao thượng