Phiên âm : pǐn zhú tiáo sī.
Hán Việt : phẩm trúc điều ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹彈各種管、弦樂器。元.王子一《誤入桃源》第二折:「品竹調絲, 移商換羽。」也作「品竹彈絲」、「品竹調弦」。