VN520


              

品節

Phiên âm : pǐn jié.

Hán Việt : phẩm tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

品, 品級、階級。節, 節制。品節指按等級、層次而加以節制。《禮記.檀弓下》:「品節斯, 斯之謂禮。」

phẩm tiết; tiết hạnh。
品行節操。


Xem tất cả...