Phiên âm : pǐn jié.
Hán Việt : phẩm tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
品, 品級、階級。節, 節制。品節指按等級、層次而加以節制。《禮記.檀弓下》:「品節斯, 斯之謂禮。」
phẩm tiết; tiết hạnh。品行節操。