VN520


              

愉快

Phiên âm : yú kuài.

Hán Việt : du khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 高興, 開心, 快樂, 喜悅, 歡樂, 歡快, 歡喜, 夷愉, .

Trái nghĩa : 悲哀, 不快, 煩惱, 痛苦, 感傷, 哀痛, 憂愁, 悽慘, 煩悶, 悲憂, 憂鬱, .

愉快的微笑.

♦Vui vẻ, thích ý. ◎Như: tâm tình du khoái 心情愉快.
♦☆Tương tự: cao hứng 高興, khoái lạc 快樂, hoan lạc 歡樂, hoan khoái 歡快, hoan hỉ 歡喜, hỉ duyệt 喜悅, di du 夷愉.
♦★Tương phản: bi ai 悲哀, bi ưu 悲憂, bất khoái 不快, phiền muộn 煩悶, phiền não 煩惱, thống khổ 痛苦, cảm thương 感傷, thê thảm 悽慘, ai thống 哀痛, ưu sầu 憂愁, ưu uất 憂鬱.