VN520


              

周旋

Phiên âm : zhōu xuán.

Hán Việt : chu toàn.

Thuần Việt : vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng
回旋;盘旋
交际应酬;打交道
quần nhau; vật lộn; đọ sức
与敌人较量,相机进退


Xem tất cả...