Phiên âm : zhōu xuán.
Hán Việt : chu toàn.
Thuần Việt : vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng quanh; lượn quanh; lượn vòng回旋;盘旋交际应酬;打交道quần nhau; vật lộn; đọ sức与敌人较量,相机进退