VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
周忌
Phiên âm :
zhōu jì.
Hán Việt :
chu kị.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
人死滿一年的忌日。
周邊設備 (zhōu biān shè bèi) : chu biên thiết bị
周工资 (zhōu gōng zī) : Lương theo tuần
周边 (zhōu biān) : chu vi; xung quanh; chung quanh
周圍 (zhōu wéi) : chu vi
周遭 (zhōu zāo ) : chu tao
周富县 (zhōu fù xiàn) : Châu Phú
周工資 (Zhōu gōng zī) : Lương Theo Tuần
周而復始 (zhōu ér fù shǐ) : chu nhi phục thủy
周顗 (zhōu yǐ) : chu 顗
周瑜打黃蓋 (zhōu yú dǎ huáng gài) : chu du đả hoàng cái
周室 (zhōu shì) : chu thất
周程張朱 (zhōu chéng zhāng zhū) : chu trình trương chu
周郎妙計高天下, 賠了夫人又折兵 (zhōu láng miào jì gāo tiān xià, péi le fū rén yòu ) : chu lang diệu kế cao thiên hạ, bồi liễu phu nhân h
周城县 (zhōu chéng xiàn) : Châu Thành
周章狼狽 (zhōu zhāng láng bèi) : chu chương lang bái
周文王 (zhōu wén wáng) : chu văn vương
Xem tất cả...