VN520


              

周急繼乏

Phiên âm : zhōu jí jì fá.

Hán Việt : chu cấp kế phạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救濟他人的急難窮困。《三國志.卷一六.魏書.任峻傳》:「於饑荒之際, 收卹朋友孤遺, 中外貧宗, 周急繼乏, 信義見稱。」


Xem tất cả...