Phiên âm : zhōu jí jì fá.
Hán Việt : chu cấp kế phạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救濟他人的急難窮困。《三國志.卷一六.魏書.任峻傳》:「於饑荒之際, 收卹朋友孤遺, 中外貧宗, 周急繼乏, 信義見稱。」