VN520


              

告终

Phiên âm : gào zhōng.

Hán Việt : cáo chung.

Thuần Việt : kết thúc; cáo chung; tuyên bố kết thúc; chấm dứt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết thúc; cáo chung; tuyên bố kết thúc; chấm dứt
宣告结束
dìèrcìshìjièdàzhàn yǐdé yì rì sāngè fǎxīsī guójiā de shībài ér gàozhōng.
đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của


Xem tất cả...