Phiên âm : gào zhōng.
Hán Việt : cáo chung.
Thuần Việt : kết thúc; cáo chung; tuyên bố kết thúc; chấm dứt.
kết thúc; cáo chung; tuyên bố kết thúc; chấm dứt
宣告结束
dìèrcìshìjièdàzhàn yǐdé yì rì sāngè fǎxīsī guójiā de shībài ér gàozhōng.
đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của