Phiên âm : jí gé.
Hán Việt : cập cách.
Thuần Việt : đạt tiêu chuẩn; hợp cách; hợp thức; hợp lệ; đạt yê.
Đồng nghĩa : 合格, .
Trái nghĩa : , .
đạt tiêu chuẩn; hợp cách; hợp thức; hợp lệ; đạt yêu cầu; đạt chất lượng(考试成绩)达到或超过规定的最低标准