Phiên âm : péi yǎng jī.
Hán Việt : bồi dưỡng cơ.
Thuần Việt : môi trường nuôi cấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môi trường nuôi cấy. 培養細菌、真菌等微生物用的營養物質. 其成分因培養對象的不同而異, 常用的液體培養基如牛肉湯、黃豆湯等, 固體培養基如瓊脂.