Phiên âm : dòng fán.
Hán Việt : động phiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發動、煩擾。元.高文秀《澠池會》第一折:「則為這兩國干戈若動煩, 數十載難也波安。」