Phiên âm : gōng fu chá.
Hán Việt : công phu trà.
Thuần Việt : nghệ thuật uống trà; trà đạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghệ thuật uống trà; trà đạo (ở vùng Quảng Châu, Phúc Kiến Trung Quốc)福建广东一带的一种饮茶风尚,茶具小巧精致,沏茶、饮茶有一定的程序、礼仪