Phiên âm : gōng chéng.
Hán Việt : công thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
功業成就。《文選.任昉.為范尚書讓吏部封侯第一表》:「或策定禁中, 或功成野戰。」