Phiên âm : bàngōng.
Hán Việt : bạn công.
Thuần Việt : làm việc; làm việc công; xử lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm việc; làm việc công; xử lý处理公事;办理公务xīngqītiān zhàocháng bàngōng.chủ nhật làm việc như ngày thường