Phiên âm : bàn xué.
Hán Việt : bạn học.
Thuần Việt : mở trường; lập trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở trường; lập trường兴办学校jízī bànxuégóp vốn mở trường