VN520


              

劍舌槍脣

Phiên âm : jiàn shé qiāng chún.

Hán Việt : kiếm thiệt thương thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻言辭的鋒利。元.尚仲賢《柳毅傳書》:「還賣弄劍舌槍脣, 兀的不羞殺你大媒人。」


Xem tất cả...