Phiên âm : tì tóu jiàng.
Hán Việt : thế đầu tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
替人修剪頭髮的人。例以前的剃頭匠, 現在已改稱為理髮師傅。替人修剪頭髮的人。參見「理髮師傅」條。