Phiên âm : pàn míng dǐng.
Hán Việt : phán mính đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘願大醉。唐.胡杲〈七老會〉詩:「鑿落滿斟判酩酊, 香囊高挂任氤氳。」