Phiên âm : nüè dài.
Hán Việt : ngược đãi.
Thuần Việt : ngược đãi; hành hạ.
Đồng nghĩa : 凌虐, 殘虐, .
Trái nghĩa : 疼愛, 愛護, 優待, 體貼, 款待, .
ngược đãi; hành hạ用残暴狠毒的手段待人