Phiên âm : āo xīn yàn.
Hán Việt : ao tâm nghiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中央下陷如潭的硯臺。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二九.墨》:「至魏晉時, 始有墨丸, 乃漆煙松煤夾和為之, 所以晉人多用凹心硯者, 欲磨墨貯瀋耳。」