Phiên âm : jūngē.
Hán Việt : quân ca.
Thuần Việt : quân ca; hành khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân ca; hành khúc军中所唱的歌曲内容以激励军士的爱国情操袍泽情谊提高士气为主,其节奏强而有力,多在行军时唱