Phiên âm : jūn yòng.
Hán Việt : quân dụng.
Thuần Việt : quân dụng; quân sự; nhà binh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân dụng; quân sự; nhà binh (những thứ dùng trong quân sự)军事上使用的jūnyòng dìtú.bản đồ quân sự.军用飞机.jūnyòngfēijī.máy bay quân sự.