Phiên âm : jūn shī.
Hán Việt : quân sư.
Thuần Việt : quân sư; cố vấn; luật sư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân sư; cố vấn; luật sư旧时小说戏曲中所说在军中担任谋划的人nǐ yào xiàxiàngqí,wǒlái gěi nǐ dāng jūnshī.nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.