VN520


              

军师

Phiên âm : jūn shī.

Hán Việt : quân sư.

Thuần Việt : quân sư; cố vấn; luật sư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân sư; cố vấn; luật sư
旧时小说戏曲中所说在军中担任谋划的人
nǐ yào xiàxiàngqí,wǒlái gěi nǐ dāng jūnshī.
nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.


Xem tất cả...