VN520


              

军需

Phiên âm : jūn xū.

Hán Việt : quân nhu.

Thuần Việt : quân nhu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân nhu
军队所需要的一切物资和器材特指给养被服等
旧时军队中指办理军需业务的人员


Xem tất cả...