Phiên âm : jūn zhèng.
Hán Việt : quân chánh.
Thuần Việt : quân sự và chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân sự và chính trị军事和政治军事上的行政工作quân đội và chính phủ指军队和政府