VN520


              

军权

Phiên âm : jún quán.

Hán Việt : quân quyền.

Thuần Việt : binh quyền; quân quyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

binh quyền; quân quyền
兵权


Xem tất cả...