Phiên âm : jūn fá.
Hán Việt : quân phiệt.
Thuần Việt : quân phiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân phiệt旧时拥有武装部队,割据一方,自成派系的人泛指控制政治的反动军人