Phiên âm : mào chōng.
Hán Việt : mạo sung.
Thuần Việt : giả mạo; đội lốt; giả làm.
Đồng nghĩa : 假冒, 假裝, 假借, 假充, 充作, .
Trái nghĩa : 真正, .
giả mạo; đội lốt; giả làm假的充当真的màochōng nèiháng.giả mạo ngành nghề.