Phiên âm : rù wèi.
Hán Việt : nhập vị.
Thuần Việt : ngon miệng; hấp dẫn; thú vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngon miệng; hấp dẫn; thú vị(入味儿)有滋味;有趣味cài zuò dé hěn rùwèi.món ăn làm rất ngon miệng.